1. Hướng dẫn sử dụng:
- Cách 1: Nấu theo phương pháp Truyền thống:
- 𝐁𝟏: Rã đông cháo trước khi nấu 4-5 tiếng (nếu cần gấp ngâm vào bát nước ấm)
- 𝐁𝟐: Viên thực phẩm chính + Nước Dashi + Rau, củ bỏ thẳng vào nồi nấu cùng cháo không cần rã đông.
- 𝐁𝟑: Khi chín (Khi tan hết 𝟒 viên thực phẩm và sôi khoảng 1-2 phút) các mom cho dầu ăn.
- Dầu ăn cho bé: Tắt bếp sau đó cho dầu.
- Dầu ăn gia đình: Cho dầu xong mới tắt bếp.
- Cách 2: Nấu theo phương pháp Ăn dặm kiểu Nhật:
- 𝐁𝟏: Rã đông cháo trước khi nấu 4-5 tiếng, cho cháo và viên nước Dashi (viên có màu trong suốt) vào nồi quấy đến khi sôi 1-2 phút.
- 𝐁𝟐 : Viên thịt, rau, củ cho vào từng bát hoặc khay chia ngăn rồi cho vào lò vi sóng đến khi sôi 1-2 phút hoặc hấp cách thuỷ.


2. Đối tượng sử dụng: Dành cho bé trên 7 tháng tuổi

3. Giá trị dinh dưỡng của Lươn
Lươn là một loại động vật có thân dài, thân thường rất nhớt. Sống chủ yếu dưới ao hồ hoặc sông rạch. Thịt lươn, Chạch có thành phần dinh dưỡng cao. Thịt lươn, Chạch rất giàu protein, và chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin E, Vitamin A và Vitamin B12 còn có phốt pho. Nhưng thịt lươn lại chứa nhiều Cholesterol xấu cho tim mạch.
Trong 100 g thịt lươn chứa 12,7 g chất đạm; 25,6 g chất béo. Trong đó cholesterol là 0,05 g, năng lượng là 285 calo. Ngoài ra còn có các vitamin như: vitamin A và betacaroten: 2000 IU, vitamin B1: 0,15 mg, Niacin: 2,2 mg, Riboflavin: 0,31 mg, Biotin: 5 mcg, Vitamin B6: 0,28 mg. Khoáng chất: Sắt: 0,7 mg, Natri: 78 mg, Kali: 247 mg, Calci: 18 mg, Magie: 18 mg, Photpho: 160 mg.
4. Tác dụng của Lươn đối với bé đang ăn dặm
1. Nguồn protein
Thịt lươn có hàm lượng protein cao hơn trứng và tương đương với hàm lượng protein của thịt bò là 18,4g / 100 gram. Vì vậy, giá trị tiêu hóa protein trong nó cũng rất cao nên phù hợp để sử dụng làm nguồn protein cho tất cả các nhóm tuổi, bao gồm cả trẻ em.
2. Leucine
Lươn cũng chứa leucine hữu ích để thực hiện cải cách và hình thành protein cơ bắp. Và giúp phát triển cơ bắp.
3. Arginine
Lươn có chứa arginine hoặc axit amin không thiết yếu có thể ảnh hưởng đến hormone tăng trưởng của con người thường được gọi là hormone tăng trưởng của con người (HGH). HGH có thể giúp sức khỏe của cơ bắp và giảm sự tích tụ mỡ trong cơ thể. Kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cũng cho thấy arginine có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú.
4. Ngăn ngừa thiếu máu
Lươn cũng rất giàu chất sắt chứa 20 mg / 100 g. Do đó, bằng cách ăn 125 gram thịt mỗi ngày đã có thể đáp ứng nhu cầu sắt ở mức 25 mg mỗi ngày. Chất sắt này cần thiết cho cơ thể để ngăn ngừa thiếu máu.
5. Phát triển xương và răng
Lươn cũng rất giàu phốt pho và giá trị của nó có thể tăng gấp đôi so với hàm lượng phốt pho trong trứng. Không có sự hiện diện của phốt pho, canxi không thể tạo thành khối xương. Do đó, việc tiêu thụ phốt pho phải được cân bằng với canxi để xương trở nên chắc khỏe hơn để không bị loãng xương. Trong cơ thể, phốt pho ở dạng tinh thể canxi photphat thường (khoảng 80 phần trăm) nằm trong xương và răng. Giúp cho xương và răng chắc khỏe.
6. Giàu vitamin
Lươn cũng rất phong phú với nhiều loại vitamin như vitamin A và vitamin B. Vitamin A có hàm lượng cao, tức là 1600 SI trên 100 gram nên rất tốt cho việc duy trì các tế bào biểu mô. Trong khi nhiều vitamin B cũng có trong lươn rất hữu ích cho đồng yếu tố của enzyme để enzyme có thể hoạt động bình thường trong các quá trình trao đổi chất của cơ thể.
7. Chất béo
Trong số các nhóm cá, lươn được phân loại là chất béo cao. Hàm lượng chất béo trong nó là gần như tương đương với mỡ lợn (28 g / 100 g). Theo công bố của Bệnh viện Đa khoa Singapore, lươn bao gồm các loại thực phẩm có hàm lượng cholesterol cao và bắt buộc phải chú ý khi tiêu thụ quá nhiều.
Giá: 30.000 VNĐ
Tips: Cháo lươn cho bé sau buổi chiều tan học thêm phấn khởi.





